Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
olive tree


noun
a tree of the genus Olea cultivated for its fruit
Hypernyms:
fruit tree
Hyponyms:
olive, European olive tree, Olea europaea, black maire, Olea cunninghamii,
white maire, Olea lanceolata
Member Holonyms:
Olea, genus Olea
Substance Meronyms:
olive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.